Có 2 kết quả:

恐怖袭击 kǒng bù xí jī ㄎㄨㄥˇ ㄅㄨˋ ㄒㄧˊ ㄐㄧ恐怖襲擊 kǒng bù xí jī ㄎㄨㄥˇ ㄅㄨˋ ㄒㄧˊ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

terrorist attack

Từ điển Trung-Anh

terrorist attack