Có 2 kết quả:
恐怖袭击 kǒng bù xí jī ㄎㄨㄥˇ ㄅㄨˋ ㄒㄧˊ ㄐㄧ • 恐怖襲擊 kǒng bù xí jī ㄎㄨㄥˇ ㄅㄨˋ ㄒㄧˊ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
terrorist attack
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
terrorist attack
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0